Có 3 kết quả:
拖吊 tuō diào ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ • 脫掉 tuō diào ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ • 脱掉 tuō diào ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tow (a car)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
(2) to take off
(3) to strip off
(4) to discard
(5) to shed
(6) to come off
(7) to fall off
Bình luận 0